Xem thêm

5 Phút Tổng Hợp Tính Từ Miêu Tả Món Ăn Trong Tiếng Anh Siêu Hấp Dẫn

Trong thế giới của món ăn, việc mô tả đúng vị trí và tính chất của một món ăn là rất quan trọng để người đọc có thể tưởng tượng và cảm nhận được hương...

Trong thế giới của món ăn, việc mô tả đúng vị trí và tính chất của một món ăn là rất quan trọng để người đọc có thể tưởng tượng và cảm nhận được hương vị của món đó. Ngoài ra, việc kể thêm về nguyên liệu và quá trình chế biến cũng giúp tôn trọng công sức của người làm món và khẳng định giá trị của món ăn đó.

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh. Ảnh: Internet

Mùi Vị Món Ăn

Một phần quan trọng trong việc miêu tả món ăn chính là phải kể về mùi vị của nó. Dưới đây là một số tính từ để đánh giá mùi vị của một món ăn từ một cửa hàng hoặc người khác:

Tính Chất Món Ăn

Khi nói về món ăn, bạn có thể dùng những tính từ để miêu tả tình trạng và tính chất của các loại thực phẩm và cách chế biến để làm người thưởng thức và người chế biến món ăn cảm thấy hài lòng và tôn trọng.

Tục Ngữ Và Thành Ngữ Về Mùi Vị Trong Tiếng Anh

Để làm bài viết thêm phần phong phú, bạn có thể dùng các tục ngữ hoặc thành ngữ thay thế cho các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh dưới đây:

Thành ngữ tục ngữ miêu tả món ăn.

  • "Smell fishy": đáng nghi ngờ
  • "Leave a bad taste (in the mouth)": để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốt
  • "A taste of one’s own medicine": gậy ông đập lưng ông
  • "Bad egg": Người xấu, kẻ lừa đảo
  • "Take a grain of salt": biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai
  • "Sour grape": đố kỵ
  • "Have a sweet tooth": người hảo ngọt

Một Số Mẫu Câu Miêu Tả Món Ăn Thường Dùng Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số tục ngữ, thành ngữ và câu đơn giản giúp bạn mô tả một món ăn một cách dễ dàng:

Nói Về Một Món Ăn Ngon

  1. "This is so delicious, wow!" - Ôi! Món ăn này quá ngon.
  2. "This dish is amazing!" - Món này vị tuyệt quá đi mất!
  3. "Eating this feels like I'm in heaven." - Ăn món này cảm giác như ở trên thiên đường vậy.
  4. "This is such a yummy dish, can I have the recipe, please?" - Món này ngon thật, bạn có thể cho tôi công thức nấu, được không?
  5. "This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?" - Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?
  6. "This Italian restaurant's food is out of this world!" - Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!

Nói Về Một Món Ăn Không Ngon

  1. "I'm sorry, the food's disgusting." - Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê quá.
  2. "I'm not a fan of this." - Đây không phải món khoái khẩu của tôi.
  3. "Ew, get that away from me." - Eo, hãy để món đó ra xa tôi một chút đi.

Diễn Tả Mùi Vị Món Ăn

  1. "Look at the fruits. They're perfectly riped" - Hãy nhìn những trái cây này. Chúng vừa chín tới.
  2. "This cake is the perfect combination of sweet and sour." - Chiếc bánh ngọt này là sự kết hợp hoàn hảo của vị ngọt và chua.
  3. "The fishes are so fresh." - Cá tươi thật đấy.
  4. "This pho has a rich flavour." - Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.
  5. "Is it just me or this is kind of bland?" - Có lẽ mình tôi thấy món này hơi nhạt thì phải?
  6. "This dish is so bland, I can't taste anything at all." - Món này nhạt quá, tôi chẳng thấy vị gì cả.
  7. "The macarons are too sugary sweet for me." - Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.
  8. "This is super spicy." - Món này cay cực kỳ.
  9. "It tastes really salty." - Món này mặn quá đi mất.

Trên đây là tổng hợp các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh cùng các câu tục ngữ, thành ngữ và cấu trúc câu đơn giản. Hãy ghi lại và luyện tập để làm quen với từ vựng này nhé! Chúc bạn học tốt!

1