Xem thêm

Viết về Sở Thích Đi Du Lịch Bằng Tiếng Nhật

Tìm Hiểu Về Ngôn Ngữ Địa Phương Trước Khi Đi Du Lịch Nhật Bản Người Nhật thường không biết hoặc ngại giao tiếp bằng tiếng Anh. Họ thích sử dụng tiếng Nhật để tạo cảm...

Tìm Hiểu Về Ngôn Ngữ Địa Phương Trước Khi Đi Du Lịch Nhật Bản

Người Nhật thường không biết hoặc ngại giao tiếp bằng tiếng Anh. Họ thích sử dụng tiếng Nhật để tạo cảm giác gần gũi, ngay cả khi giao tiếp với khách nước ngoài. Đi du lịch Nhật Bản, bạn có thể gặp khó khăn vì sự khác biệt ngôn ngữ. Vì vậy, trước khi đi du lịch, rất quan trọng để tìm hiểu về ngôn ngữ của người bản địa. Dưới đây là một số câu giao tiếp bằng tiếng Nhật có thể giúp ích cho chuyến du lịch đến xứ sở hoa anh đào!

Chuẩn bị một vài mẫu câu để du lịch dễ dàng hơn Chuẩn bị một vài mẫu câu để du lịch dễ dàng hơn (Nguồn: Unsplash)

Chào Hỏi / 挨拶

Những Câu Nói Thông Dụng Trong Chào Hỏi 挨拶でよく使われる言葉

Khi đến một vùng đất xa lạ, chào hỏi người bản xứ bằng tiếng địa phương sẽ tạo thiện cảm với họ. Vì vậy, du khách cũng nên biết qua vài câu để chào hỏi và hỏi thăm người dân xứ sở Phù Tang trong chuyến đi du lịch Nhật Bản.

  • Ohayou (おはよう) - Konichiwa (こんにちは) - Konbanwa (こんばんは): Chào buổi sáng - trưa - chiều

    "Ohayou" có nghĩa là "Chào buổi sáng". Câu dạng dài hơn và lịch sự hơn là "Ohayou gozaimasu." Bạn nhớ sử dụng "Ohayou gozaimasu" với những người bạn không quen hoặc người cấp trên.

    Thông thường, người ta sẽ không sử dụng "Ohayou" sau 11 giờ sáng. Sau giờ đó, bạn nên chào "Konnichiwa". Nhớ phát âm kéo dài phần cuối của "O-ha-yooh". Trong hoàn cảnh lịch sự, chỉ nên nói "yoh". Một số bạn trẻ chỉ nói "O-ha-yo" để chào bạn bè. Tùy vào hoàn cảnh mà bạn hãy sử dụng nó một cách thông minh.

    "Konbanwa" có nghĩa là chào buổi tối. Vì thế, nó được sử dụng khi trời bắt đầu tối, khoảng 17 giờ. Nếu vào mùa hè mà vào lúc này vẫn còn sáng, bạn vẫn có thể chào "Konnichiwa". "Konbanwa" chỉ dùng với những người bạn không quen. Khi bạn đến một nhà hàng vào buổi tối, hãy chào bằng cụm từ này và đừng quên kéo dài âm tiết cuối "Kon-ban-waah".

Không cần biết tiếng Nhật thành thạo bạn vẫn an tâm giao tiếp với những mẫu câu đơn giản Không cần biết tiếng Nhật thành thạo bạn vẫn an tâm giao tiếp với những mẫu câu đơn giản (Nguồn: Unsplash)

  • Sayonara (さよなら): Chào tạm biệt

    Sayonara hầu như không được sử dụng bởi người bản ngữ Nhật Bản. Vì từ này mang ý nghĩa hai người sẽ không gặp lại nhau trong một thời gian dài, đôi khi nó cũng tương đương với từ "Vĩnh biệt" trong một số trường hợp.

  • Mata ne (またね): Hẹn mai gặp lại nha

    Câu này đã quen thuộc với những người đã đến Nhật hoặc từng xem các bộ phim Nhật. Đây là dạng chào "Hẹn gặp lại" phổ biến nhất khi nói chuyện với bạn bè.

  • Nihongo ga wakarimasen (日本語 が わかりません): Tôi không hiểu tiếng Nhật.

  • Eigo wo hanasemasu ka (英語を話せますか): Bạn có nói được tiếng Anh không?

Những mẫu câu chào hỏi đơn giản ở Nhật Những mẫu câu chào hỏi đơn giản ở Nhật (Nguồn: Unsplash)

Nơi Ở/ 宿泊施設

Những Câu Nói Thông Dụng Khi Hỏi Địa Điểm Bằng Tiếng Nhật

  • Ryokan (旅館): lữ quán
  • Hoteru (ホテル): khách sạn bình thường
  • Onsen (温泉): suối nước nóng
  • Chekku in chekku auto no jikan wa nanji desu ka? (チェックインーチェックアウト時時は何時ですか?): Nhận/ trả phòng trong khung thời gian nào?
  • Toire wa doko desu ka? (トイレはどこですか?): Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
  • Eki wa doko desu ka? (駅はどこですか?): Nhà ga ở đâu vậy?
  • Hidari (左): bên trái
  • Migi (右): bên phải
  • Massugu (まっすぐ): đi thẳng
  • Koko wa muryo Wi-Fi ga arimasu ka? (ここは無料Wi-Fiがありますか?): Ở đây có Wi-Fi miễn phí không?

Cách hỏi đường đi ở Nhật Cách hỏi đường đi ở Nhật (Nguồn: Unsplash)

Phương Tiện Giao Thông

Những Câu Nói Thông Dụng Khi Sử Dụng Phương Tiện Giao Thông

Hệ thống giao thông của Nhật Bản nổi tiếng tiện lợi và an toàn đến loại bậc nhất thế giới. Dưới đây là một số phương tiện giao thông công cộng phổ biến ở Nhật Bản:

  • Takushi (タクシー): Taxi
  • Basu (バス): Xe bus
  • Baiku (バイク): Xe mô tô
  • Kuruma (車): Xe ô tô
  • Shinkansen (新幹線): Tàu điện cao tốc
  • Chikatetsu (地下鉄): Tàu điện ngầm

Phương tiện di chuyển tại Nhật Phương tiện di chuyển tại Nhật (Nguồn: Unsplash)

Dưới đây là một số câu giao tiếp bằng tiếng Nhật tiện dụng khi bị lạc đường hoặc cần hỏi ở các ga tàu điện của Nhật:

  • [chiketto uriba wa doko desu ka] チケット売り場はどこですか?: Quầy bán vé ở đâu?

  • [◯◯ ikino chiketto o kudasai] 行きのチケットをください: Hãy thêm địa điểm muốn đến vào ◯◯ để truyền đạt về nơi mình muốn đến.

    Ví dụ: 東京行きのチケットをください。[to:kyo:ikino chiketto o kudasai]: (Hãy cho tôi vé đi Tokyo)

  • [◯◯ ekiniwa itsu tsukimasu]: Đây là câu dùng để hỏi xem khi nào sẽ đến ga muốn đến. Trên tàu, có thể không có nhân viên nhà ga, vì vậy bạn nên hỏi các hành khách xung quanh.

    Ví dụ: 浅草駅には、いつ着きますか?[asakusa eki wa itsu tsukimaska]: (Khi nào sẽ đến ga Asakusa?)

  • [◯◯guchi(kaisatsu)wa dochira deska]: Điều bạn cần chú ý sau khi xuống tàu tại ga muốn đến là cửa ra hoặc cửa soát vé, hãy thử sử dụng cụm từ này. Các bạn chỉ cần thêm cửa ra hoặc cửa soát vé muốn đến vào ◯◯ là được.

    Ví dụ: 東口はどちらですか?[higashiguchi wa dochira desu ka]: (Cửa Đông ở đâu?)

  • Higashiguchi (東口): Cửa Đông

  • Nishiguchi (西口): Cửa Tây

  • Kitaguchi (北口): Cửa Bắc

  • Minamiguchi (南口): Cửa Nam

Di chuyển bằng tàu ngầm được ưa chuộng Di chuyển bằng tàu ngầm được ưa chuộng (Nguồn: Unsplash)

Nhà Hàng/ レストラン (Resutoran)

Những Câu Nói Thông Dụng Trong Nhà Hàng

Ở Nhật Bản, có những nhà hàng trên thực đơn có ghi bằng tiếng Anh. Nhưng nếu biết vài câu nói thông dụng bằng tiếng Nhật khi gọi món ở nhà hàng, bữa ăn của bạn sẽ trở nên thú vị hơn!

  • Menyuu (メーニュー): thực đơn
  • Butaniku (豚肉): thịt heo
  • Gyuniku (牛肉): thịt bò
  • Yakiniku (焼き肉): thịt nướng
  • Sarada (サラダ): salad
  • Sakana (魚): cá
  • Tamago (卵): trứng
  • Yasai (野菜): rau
  • Gohan (ご飯): cơm
  • Wasabi (わさび)
  • Sushi vs sashimi (すし, さしみ)
  • Udon (うどん)
  • Ramen (ラーメン)
  • Wain ( ワイン): rượu vang
  • Mizu (水): nước
  • Ocha (お茶): trà
  • Matcha (抹茶): trà xanh
  • Kohi (コーヒー): cà phê
  • Biru ( ビール): bia

Những câu giao tiếp giúp bạn gọi món ăn dễ dàng Những câu giao tiếp giúp bạn gọi món ăn dễ dàng (Nguồn: Unsplash)

Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng khi mua sắm ở Nhật Bản:

  • Menyu wo misete kudasai? (メニューを見せてください。): Cho tôi xem thực đơn được không?
  • Chumon onegaishimasu ( 注文お願いします ): Cho tôi gọi món
  • Osusume ryori ga arimasu ka? (おすすめ料理がありますか?): Nhà hàng có món đặc biệt không?
  • Kaisen wo taberarenai ( 海鮮を食べられない): Không ăn được hải sản
  • Bejitarian ryori wa arimasu ka (ベジタリアン料理はありますか): Có món chay tại nhà hàng không?
  • Okaikei onegaishimasu (お会計お願いします。): Cho chúng tôi hóa đơn nhé.
  • Kurejitto kado wo tsukaimasu ka? (クレジットカードを使いますか?) Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  • Totemo oishii desu! Arigato Gozaimasu! (とてもおいしいです!ありがとうございます!): Món ăn rất ngon! Cảm ơn nha!

Các hàng quán tại Nhật (Nguồn: Unsplash)

Shopping/ ショッピング (Shoppingu)

Những Câu Nói Thông Dụng Khi Mua Sắm

Mua sắm cũng là một trong những điểm thu hút khi du lịch Nhật Bản vì quốc gia này nổi tiếng với nhiều mặt hàng chất lượng như hàng điện tử, thực phẩm,... Dưới đây là một số câu giao tiếp bằng tiếng Nhật giúp bạn khi đi shopping ở các trung tâm thương mại hoặc khu chợ địa phương.

  • Genkin (現金): tiền mặt
  • Kurejitto kado wo tsukaimasu ka? (クレジットカードを使いますか?) Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  • Okane wo ryogae shitaidesu (お金を両替したいです): Tôi muốn đổi tiền.
  • Kore wo kudasai ( これをください): Cho tôi món đồ đó.
  • Kore wa ikura desu ka? (これはいくらですか?): Món đồ này bao nhiêu tiền?
  • Mo chotto chisai mono ga arimasu ka (もうちょっと大さいものがありますか): Tôi muốn mua cái nhỏ hơn.

Nhật Bản sở hữu những con phố mua sắm sầm uất Nhật Bản sở hữu những con phố mua sắm sầm uất (Nguồn: Unsplash)

Ngoài ra, khi mua sắm ở Nhật, bạn nên lưu ý:

  • Các cửa hàng ở Nhật đóng cửa khá sớm, nên bạn hãy sắp xếp thời gian mua sắm. Bạn có thể mua sắm ở các trung tâm mua sắm như Aeon, Uniqlo, H&M, Gucci, Chanel,...

  • Khác với ở Việt Nam, ở Nhật Bản, khách hàng thường mua theo giá, không thường đào giá. Cửa hàng cũng không "chém" giá lên quá nhiều. Tất cả hàng hóa đều ghi giá cả sẵn. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng quan sát và xem xét trước khi mua.

  • Hầu hết các điểm mua sắm ở Nhật hầu như không chấp nhận thẻ, chỉ có các khu mua sắm lớn mới chấp nhận thẻ. Ở Nhật, chỉ chấp nhận tiền Yên. Bạn có thể đổi tiền ở các khu lớn như sân bay, siêu thị, khách sạn,... và không thể vào ngân hàng để đổi. Thủ tục đổi tiền USD sang tiền Yên Nhật ở các khách sạn lớn hoặc sân bay quốc tế khá phức tạp và mất nhiều thời gian. Vì vậy, việc đổi tiền không dễ dàng. Thẻ tín dụng của bạn có thể rút tiền bên Nhật, nhưng số tiền rút có hạn. ATM trong các cửa hàng tiện lợi thường được viết bằng chữ Kanji rất khó đọc, đặc biệt là với những người không biết tiếng Nhật. Vì vậy, cách tốt nhất là bạn nên đổi tiền mặt trước khi du lịch Nhật Bản.

Mua sắm thuận tiện hơn khi đã có những mẫu câu giao tiếp cơ bản Mua sắm thuận tiện hơn khi đã có những mẫu câu giao tiếp cơ bản (Nguồn: Unsplash)

Các bạn đã thấy thú vị chưa? Hãy thử sử dụng một vài câu giao tiếp bằng tiếng Nhật thông dụng này khi du lịch đến xứ sở hoa anh đào để trải nghiệm thêm.

1