Danh sách Món ăn Nhật Bản: Khám phá ẩm thực đa dạng và hấp dẫn

CEO Hạnh David
Một bữa tối kiểu Nhật mà bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng khám phá danh sách các món ăn phong phú và thú vị trong ẩm thực Nhật Bản. Với những món chính như...

Danh sách món ăn Nhật Bản

Một bữa tối kiểu Nhật mà bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng khám phá danh sách các món ăn phong phú và thú vị trong ẩm thực Nhật Bản. Với những món chính như mì soba và udon, và các món cá ninh nhừ như oden, sukiyaki và nikujaga, ẩm thực Nhật Bản mãn nhãn cả về hình thức lẫn hương vị. Ngoài ra, những món hàng từ ẩm thực Trung Quốc như mì ramen, gyoza và cà ri, cũng rất phổ biến ở Nhật Bản.

Món cơm (ご飯物)

Onigiri

  • Gohan hoặc meshi: cơm trắng nấu chín là một yếu tố chính trong ẩm thực Nhật Bản. Bạn có thể gọi cơm trắng là gohan hoặc meshi. Cơm cũng được sử dụng trong các bữa ăn như Asa gohan (bữa sáng), Hiru gohan (bữa trưa) và Ban gohan (bữa tối). Gạo thô được gọi là kome, trong khi cơm chín là gohan. Ẩm thực Nhật Bản thường thêm gia vị như nori (hải tản) và furikake vào bữa sáng. Một số lựa chọn thay thế cho cơm trắng gồm:
    • Cơm cà ri (karē raisu): được giới thiệu từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19, cơm cà ri là món ăn phổ biến và nhẹ so với cà ri Ấn Độ.
    • Chāhan hoặc yakimeshi: cơm chiên kiểu Nhật Bản, với hương vị và kiểu dáng nhẹ nhàng hơn so với phiên bản Trung Quốc gốc.
    • Genmai gohan: cơm trắng nấu với lúa mạch.
    • Cơm Hayashi: thịt bò dày hầm trên cơm.
    • Kamameshi: cơm nấu với rau và thịt gà hoặc hải sản, sau đó được nướng trong nồi.
    • Katemeshi: một loại thực phẩm nông dân bao gồm gạo, lúa mạch, kê và củ cải daikon xắt nhỏ.
    • Kirimochi: bánh giầy chữ nhật khô, được ăn với xì dầu, cuốn với rong nori hay nấu với súp zōni vào ngày đầu năm mới.
    • Mugi gohan / mugi meshi: cơm trắng nấu với lúa mạch.
    • Ochazuke: trà xanh nóng hoặc nước dùng dashi đổ lên cơm trắng, thường được thêm các thành phần như umeboshi hoặc tsukemono.
    • Okowa: cơm nếp.
    • Omurice: trứng ốp la chứa đầy cơm chiên, có xuất xứ từ Tokyo.
    • Onigiri: bóng gạo với một điền vào giữa, là phiên bản mìn nhẹ của sandwich.

Cháo (お粥)

  • Nanakusa-gayu: một phong tục truyền thống của người Nhật, khi vào ngày 7 tháng 1 (Jinjitsu), người Nhật thường ăn cháo bảy loại thảo mộc (nanakusa-gayu).
  • Okayu: một loại cháo gạo nấu chín (cháo đặc), thường được thêm trứng và thích hợp cho trẻ em và người bị bệnh.
  • Zosui hoặc Ojiya: một món súp có chứa cơm hầm trong nước dùng, thường kèm theo trứng, thịt, hải sản, rau hoặc nấm, và thường được nấu với miso hoặc đậu nành. Được biết là "juushii" ở Okinawa. Món này có những điểm tương đồng với risotto và kayu, tuy nhiên khác biệt ở chỗ kayu được làm từ gạo thô.

Cơm tô (どんぶり)

Những món ăn trong một bát, cơm tô gồm một đĩa cơm nóng với các loại món lớp khác nhau:

  • Gyudon: cơm tô bò, với thịt bò ướp và hành tây ở trên.
  • Katsudon: cơm tô với thịt cốt lết heo (tonkatsudon), thịt gà (chickendon) hoặc cá hồi và trứng cá hồi (salmondon) ở trên.
  • Oyakodon: cơm tô với thịt gà và trứng (hoặc đôi khi cá hồi và trứng cá hồi) ở trên.
  • Tekkadon: cơm tô với sashimi cá ngừ ở trên.
  • Unadon: cơm tô với lươn nướng và rau ở trên.
  • Wappameshi: cơm với các thành phần khác ở trên, thường được nấu trong các họp đựng gỗ gọi là wappa.

Sushi (寿司)

Một đĩa sushi Sushi là một loại cơm trộn giấm trộn hoặc để các thành phần tươi khác nhau lên trên, thường là hải sản hoặc rau quả.

  • Nigirizushi: sushi với các thành phần lên trên một miếng cơm.
  • Makizushi: sushi cuộn, với gạo và hải sản hoặc các thành phần khác được đặt trên một tấm rong biển (nori) và cuộn lại thành hình trụ, sau đó cắt thành từng miếng nhỏ. Sushi là một món ăn rất phổ biến và được yêu thích ở Nhật Bản. Gạo được trộn với dầu mè, muối, giấm và hạt vừng, đường thường được thêm vào làm gia vị. Các thành phần khác được đặt lên miếng nori và sau đó ,chiên trứng, cà rốt thái sợi, giăm bông giòn, thịt bò xay hoặc bánh cá dày dạn, củ cải ngâm, rau bina dày dạn, gobo và dưa chuột dày dạn.
  • Temaki hoặc Temakizushi: sushi cuộn lớn dạng nón, giống như makizushi, nhưng nori được cuộn lại thành hình nón và các thành phần được đặt bên trong, thường được gọi là "cuộn bằng tay".
  • Chirashizushi hoặc Bara-zushi: sushi với hải sản tươi, rau hoặc các thành phần khác được đặt trên cơm sushi trong một cái bát hoặc đĩa.
  • Inarizushi: cuộn đậu phụ chiên nhồi cơm sushi (không có nhân).
  • Oshizushi:
  • Meharizushi:

Mì (men-rui, 麺類)

Mì thường được dùng thay thế cho cơm trong một bữa ăn. Ẩm thực Nhật Bản cũng có khuynh hướng kết hợp mì và cơm trong một món.

  • Soba: mì kiều mạch nâu mỏng, còn được gọi là Nihon-soba ("soba Nhật Bản"). Zarusoba là mì soba phục vụ lạnh.
  • Udon: mì lúa mì trắng dày ăn kèm với nước dùng đậu nành nóng.
  • Sōmen: mì lúa mì trắng mỏng phục vụ ướp lạnh với nước chấm. Sōmen nóng được gọi là Nyumen.

Mì từ ẩm thực Trung Quốc như mì ramen, yakisoba và hiyashi chūka cũng rất phổ biến ở Nhật Bản.

Bánh mì (pan, パン)

Bánh mì đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản. Phong cách bánh mì Nhật Bản thường có những sự kết hợp đặc biệt và độc đáo.

  • Karē pan: bánh mì chiên giòn chứa đầy nước sốt cà ri Nhật Bản.
  • Anpan: bánh ngọt cuộn, bên trong chứa đậu đỏ nhồi.
  • Yakisoba-pan: bánh mì cuộn sandwich với yakisoba (mì xào và gừng ngâm đỏ) làm nhân.
  • Korokke-pan: bánh mì sandwich cuộn nhân bánh croquette (miếng khoai tây nghiền chiên).
  • Melon-pan: bánh quy tròn phủ lớp giống bánh quy, ép thành hình lưới và được nướng.
  • Katsu-sando: sandwich với nhân tonkatsu (thịt lợn cốt lết).

Các món ăn chính và phụ phổ biến của Nhật Bản (okazu, おかず)

Các món ăn chính và phụ phổ biến của Nhật Bản:

Các món chiên ngập dầu (agemono, 揚げ物)

  • Karaage: miếng thịt gà, cá, bạch tuộc hoặc thịt khác tẩm bột và chiên giòn. Thường được phục vụ tại nhà hàng izakaya.
  • Korokke: miếng thịt tẩm bột và chiên giòn, có chứa khoai tây nghiền hoặc nước sốt trắng trộn với thịt băm, rau hoặc hải sản.
  • Kushikatsu: xiên thịt, rau hoặc hải sản tẩm bột và chiên giòn.
  • Satsuma-age: chả cá chiên (surimi), thường được sử dụng làm nguyên liệu cho oden.
  • Tempura: rau hoặc hải sản trong tẩm bột đặc biệt, không béo chiên giòn.
  • Tonkatsu: thịt lợn tẩm bột chiên giòn (phiên bản gà được gọi là katsu gà).
  • Agedashi dōfu: khối đậu phụ chiên giòn được phục vụ trong nước dùng nóng.

Các món nướng và áp chảo (yakimono, 焼き物)

  • Yakitori: xiên thịt gà, thường là gà và đôi khi là gan gà, sụn gà và các loại rau.
  • Yakiniku: loại thịt nướng trên bàn.
  • Motsunabe: nồi lớn chứa các loại lòng mỡ, rau và gia vị nước dùng, thường được nấu trực tiếp trên bàn.
  • Okonomiyaki: bánh xèo kiểu Nhật Bản, thường phục vụ với sốt okonomiyaki, rong biển, mayonnaise và cá khô băm.
  • Takoyaki: bóng mì trứng với đồ nhân bên trong, thường là mỡ heo, xúc xích và bánh mì, ăn kèm với sốt takoyaki, rong biển và cá khô băm.

Danh sách các món ăn trong ẩm thực Nhật Bản không chỉ đa dạng mà còn rất phong phú và thú vị. Hãy cùng khám phá và thưởng thức những món ăn đặc trưng của đất nước này!

1